Có 4 kết quả:

开伙 kāi huǒ ㄎㄞ ㄏㄨㄛˇ开火 kāi huǒ ㄎㄞ ㄏㄨㄛˇ開伙 kāi huǒ ㄎㄞ ㄏㄨㄛˇ開火 kāi huǒ ㄎㄞ ㄏㄨㄛˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to start providing food
(2) to open today's service in a canteen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to open fire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to start providing food
(2) to open today's service in a canteen

Bình luận 0